Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00001
| Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập toán 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 51 | 14000 |
2 |
STKC-00002
| Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập toán 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 51 | 14500 |
3 |
STKC-00003
| Tôn Nhân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 51 | 13000 |
4 |
STKC-00004
| Tôn Nhân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 51 | 13000 |
5 |
STKC-00005
| Nguyễn Ngọc Đạm | Tài liệu nâng cao và các chuyên đề số học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 51 | 7400 |
6 |
STKC-00006
| Vũ Hữu Bình | Trọng điểm hình học 7 | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 51 | 6800 |
7 |
STKC-00007
| Vũ Hữu Bình | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | Giáo dục | Hà Nội | 1998 | 51 | 6800 |
8 |
STKC-00008
| Nguyễn Ngọc Đạm | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 6-7 | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 51 | 8200 |
9 |
STKC-00009
| Dương Đức Kim | Sổ tay kiến thức toán 7 | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2012 | 51 | 15000 |
10 |
STKC-00010
| Dương Đức Kim | Sổ tay kiến thức toán 7 | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2012 | 51 | 15000 |
|