Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-6-01-1 | 1 | 6 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp |
Bảng phụ
| | Nguyễn Thị Hà | Tự nhiên |
ĐS-6-01-2 | 1 | 6 | 2 | Tập hợp số tự nhiên |
Bảng phụ,thước thẳng
| | Nguyễn Thị Hà | Tự nhiên |
ĐS-6-01-3 | 1 | 6 | 3 | Ghi số tự nhiên |
Bảng phụ
| | Nguyễn Thị Hà | Tự nhiên |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Chu Thị Bắc Hà | Tự nhiên |
ĐS-7-01-2 | 1 | 7 | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ |
Máy tính bỏ túi,bảng phụ,thước
| | Chu Thị Bắc Hà | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Máy tính
| | Hà Quang Vượng | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Nhân đa thức với đa thức |
Máy tính
| | Hà Quang Vượng | Tự nhiên |
ĐS-9-01- | 1 | 9 | 1 | Căn bậc hai. |
Máy tính casio FX 570MS
| | Dương Thị Hương | Tự nhiên |
ĐS-9-37-71 | 1 | 9 | 2 | Căn bậc hai và hằng đẳng thức |
Máy tính casio FX 570MS
| | Dương Thị Hương | Tự nhiên |